ex. Game, Music, Video, Photography

The woman ovulates two eggs and both get fertilized by the two different fathers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fathers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The woman ovulates two eggs and both get fertilized by the two different fathers.

Nghĩa của câu:

Người phụ nữ rụng trứng hai trứng và cả hai đều được thụ tinh bởi hai người cha khác nhau.

fathers


Ý nghĩa

@father /'fɑ:ðə/
* danh từ
- cha, bố
- (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
=the wish is father to the thought+ ước vọng sinh ra sự tin tưởng
- tổ tiên, ông tổ
=father of Vietnamese poetry+ ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
=to sleep with one's fathers+ chầu tổ, chết
- người thầy, người cha
=father of the country+ người cha của đất nước
- Chúa, Thượng đế
- (tôn giáo) cha cố
=the Holy Father+ Đức giáo hoàng
- người nhiều tuổi nhất, cụ
=Father of the House of Commons+ người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…