ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ father

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng father


father /'fɑ:ðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cha, bố
  (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
the wish is father to the thought → ước vọng sinh ra sự tin tưởng
  tổ tiên, ông tổ
father of Vietnamese poetry → ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
to sleep with one's fathers → chầu tổ, chết
  người thầy, người cha
father of the country → người cha của đất nước
  Chúa, Thượng đế
  (tôn giáo) cha cố
the Holy Father → Đức giáo hoàng
  người nhiều tuổi nhất, cụ
Father of the House of Commons → người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh

Các câu ví dụ:

1. The boy's father rushed into the water and suffered minor cuts on his arm as he fought to wrestle his child from the alligator's grasp, said Jeff Williamson, a spokesman for the Orange County Sheriff's Office.

Nghĩa của câu:

Jeff Williamson, phát ngôn viên của Văn phòng Cảnh sát trưởng Quận Cam, cho biết cha của cậu bé lao xuống nước và bị những vết cắt nhỏ trên cánh tay khi cố gắng giành giật con mình khỏi tay cá sấu.


2. Descartes is often called the father of Modern Philosophy.

Nghĩa của câu:

Descartes thường được gọi là Cha đẻ của Triết học Hiện đại.


3. White House spokeswoman Sarah Huckabee Sanders said Trump had "weighed in, offered suggestions, like any father would do.

Nghĩa của câu:

Người phát ngôn Nhà Trắng Sarah Huckabee Sanders cho biết Trump đã "cân nhắc, đưa ra các đề xuất, giống như bất kỳ người cha nào sẽ làm.


4. -born citizen with a Cuban father, said he was excited he now qualified for a Cuban passport.

Nghĩa của câu:

- một công dân có cha là người Cuba, cho biết anh rất phấn khởi khi giờ đây đã đủ điều kiện để được cấp hộ chiếu Cuba.


5. The father said that his son was a normal boy who enjoyed watching football and was especially interested in national flags.

Nghĩa của câu:

Người cha cho biết, con trai anh là một cậu bé bình thường, rất thích xem bóng đá và đặc biệt quan tâm đến quốc kỳ.


Xem tất cả câu ví dụ về father /'fɑ:ðə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…