Câu ví dụ:
The Vietnamese e-wallet said in a statement that U.
Nghĩa của câu:wallet
Ý nghĩa
@wallet /'wɔlit/
* danh từ
- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
- cặp đựng giấy má
- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
- vì tiền
The Vietnamese e-wallet said in a statement that U.
Nghĩa của câu:
@wallet /'wɔlit/
* danh từ
- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
- cặp đựng giấy má
- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
- vì tiền