ex. Game, Music, Video, Photography

The temperature at 6 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ temperature. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The temperature at 6 a.

Nghĩa của câu:

temperature


Ý nghĩa

@temperature /'tempritʃə/
* danh từ
- nhiệt độ
=to take someone's temperature+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai
=to have (run) a temperature+ lên cơn sốt

@temperature
- (vật lí) nhiệt độ
- absolute t. nhiệt độ tuyệt đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…