Câu ví dụ:
” “The surfaces of the runways are cracked and broken.
Nghĩa của câu:”“ Bề mặt của các đường băng bị nứt và vỡ.
runways
Ý nghĩa
@runway /'rʌnwei/
* danh từ
- lối dẫn vật nuôi đi uống nước
- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
- đường băng (ở sân bay)
- cầu tàu