Câu ví dụ:
The super cool litte mermaid had a black wig, not red like the Disney character.
Nghĩa của câu:mermaid
Ý nghĩa
@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
The super cool litte mermaid had a black wig, not red like the Disney character.
Nghĩa của câu:
@mermaid /'mə:meid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá