ex. Game, Music, Video, Photography

The skeleton is a rare find.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ skeleton. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The skeleton is a rare find.

Nghĩa của câu:

skeleton


Ý nghĩa

@skeleton /'skelitn/
* danh từ
- bộ xương
- bộ khung, bộ gọng
- nhân, lõi, khung; nòng cốt
- dàn bài, sườn (bài)
- người gầy da bọc xương
!skeleton at the feast
- điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui
!skeleton in the cupboard; family skeleton
- việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình

@skeleton
- bộ khung; bộ xương
- s. of a nomogram (hình học) khung của toán đồ
- s. of a simplex (tô pô) khung của đơn hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…