ex. Game, Music, Video, Photography

The said: "By 2025, the Mekong Delta's traffic will have a better opportunity to develop, helping this region to transform and develop sustainably", said Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ traffic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The said: "By 2025, the Mekong Delta's traffic will have a better opportunity to develop, helping this region to transform and develop sustainably", said Mr.

Nghĩa của câu:

traffic


Ý nghĩa

@traffic /træfik/
* danh từ
- sự đi lại, sự giao thông
=block in the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
* động từ
- buôn bán
=to traffic in silk+ buôn bán tơ lụa
=to traffic with somebody+ giao dịch buôn bán với ai
!to traffic away one's honour
- bán rẻ danh dự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…