ex. Game, Music, Video, Photography

The resort offers waterproof tents and blankets for four people per tent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tents. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The resort offers waterproof tents and blankets for four people per tent.

Nghĩa của câu:

tents


Ý nghĩa

@tent /tent/
* danh từ
- lều, rạp, tăng
=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại
=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại
* ngoại động từ
- che lều, làm rạp cho
* nội động từ
- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
* danh từ
- (y học) nút gạc
* ngoại động từ
- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
* danh từ
- rượu vang đỏ Tây ban nha

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…