Câu ví dụ:
The pizza got a thumbs down from several people.
Nghĩa của câu:pizza
Ý nghĩa
@pizza
* danh từ
- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)
The pizza got a thumbs down from several people.
Nghĩa của câu:
@pizza
* danh từ
- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)