ex. Game, Music, Video, Photography

The official behind the ban said jeans are for cowboys, not civil servants.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jeans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The official behind the ban said jeans are for cowboys, not civil servants.

Nghĩa của câu:

jeans


Ý nghĩa

@jeans
* danh từ số nhiều
- quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin
= She was wearing a pair of tight blue jeans+Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người
@jean /dʤein/
* danh từ
- vải chéo go
- (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…