ex. Game, Music, Video, Photography

The news agency said it asked the Journal about the documents appearing to link Solomon and Azima, which led to his firing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ journal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The news agency said it asked the journal about the documents appearing to link Solomon and Azima, which led to his firing.

Nghĩa của câu:

journal


Ý nghĩa

@journal /'dʤə:nl/
* danh từ
- báo hằng ngày
- tạp chí
- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
- (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục

@journal
- tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…