Câu ví dụ:
The murals should also attract more tourists to Ly Son.
Nghĩa của câu:mural
Ý nghĩa
@mural /'mjuərəl/
* tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
=a mural painting+ tranh tường
* danh từ
- bức tranh tường
The murals should also attract more tourists to Ly Son.
Nghĩa của câu:
@mural /'mjuərəl/
* tính từ
- (thuộc) tường; như tường; trên tường
=a mural painting+ tranh tường
* danh từ
- bức tranh tường