ex. Game, Music, Video, Photography

“The maximum fine for sexual assault is $13.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assault. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“The maximum fine for sexual assault is $13.

Nghĩa của câu:

assault


Ý nghĩa

@assault /ə'sɔ:lt/
* danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
=to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn
=assault at (of) arms+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
=assault and battery+ sự đe doạ và hành hung
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…