Câu ví dụ:
The Hong Kong - Vietnam Business Cooperation symposium will be held September 20 at the GEM Center in HCMC as part of the In Style Hong Kong Expo.
Nghĩa của câu:symposium
Ý nghĩa
@symposium /sim'pouziəm/
* danh từ, số nhiều symposia
- hội nghị chuyên đề
- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)
- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)