ex. Game, Music, Video, Photography

The Hall of Fame, which surveyed about 1,000 historians and music industry players to select new artists, will welcome six artists in a concert on April 14 in their hometown of Cleveland.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hall. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The hall of Fame, which surveyed about 1,000 historians and music industry players to select new artists, will welcome six artists in a concert on April 14 in their hometown of Cleveland.

Nghĩa của câu:

hall


Ý nghĩa

@hall /hɔ:l/
* danh từ
- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
- lâu đài (của địa chủ)
- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…