ex. Game, Music, Video, Photography

The first is the lifting of the lethal arms export embargo to Vietnam, which is a clear message to Beijing and Moscow.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ embargo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first is the lifting of the lethal arms export embargo to Vietnam, which is a clear message to Beijing and Moscow.

Nghĩa của câu:

embargo


Ý nghĩa

@embargo /em'bɑ:gou/
* danh từ, số nhiều embargoes
- lệnh cấm vận
- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
- sự cản trở
* ngoại động từ
- cấm vận
- sung công (tàu bè, hàng hoá...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…