ex. Game, Music, Video, Photography

The figure broke the record of 86,017 set in January, according to the Vietnam Securities Depository (VSD).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ securities. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The figure broke the record of 86,017 set in January, according to the Vietnam securities Depository (VSD).

Nghĩa của câu:

Securities


Ý nghĩa

@Securities
- (Econ) Chứng khoán.
+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…