ex. Game, Music, Video, Photography

The FAO's cereal price index rose by 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fao. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fao's cereal price index rose by 3.

Nghĩa của câu:

FAO


Ý nghĩa

@FAO
- (Econ) Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…