EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
The FAO's cereal price index rose by 3.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fao. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
The
fao
's cereal price index rose by 3.
Nghĩa của câu:
FAO
Xem thêm từ Fao
Ý nghĩa
@FAO
- (Econ) Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION.
Từ vựng liên quan
b
c
ce
cere
ea
er
ere
ex
he
i
ic
ice
in
os
p
pr
price
r
re
Real
real
ri
rice
se
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…