ex. Game, Music, Video, Photography

The credit rating agency upgraded the long-term local and foreign-currency deposit and issuer ratings of Vietcombank, BIDV and VietinBank.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ratings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The credit rating agency upgraded the long-term local and foreign-currency deposit and issuer ratings of Vietcombank, BIDV and VietinBank.

Nghĩa của câu:

ratings


Ý nghĩa

@rating /'reitiɳ/
* danh từ
- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)
- mức thuế (địa phương)
- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)
- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)
- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)
- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất
- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ

@rating
- sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…