Câu ví dụ:
The country's current aircraft fleet will double in the next two years.
Nghĩa của câu:fleet
Ý nghĩa
@fleet /fleet/
* danh từ
- đội tàu, hạm đội
- đội máy bay, phi đội
- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)
!the fleet
- hải quân
!Fleet Air Arm
- binh chủng không quân (của hải quân Anh)
!fleet of the desert
- đoàn lạc đà trên sa mạc
* danh từ
- vịnh nhỏ
* tính từ
- (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
=a fleet horse+ ngựa phi nhanh
=to be fleet of foot+ nhanh chân
- nông cạn
* phó từ
- nông
=to plough fleet+ cày nông
* nội động từ
- biến, lướt qua, lướt nhanh
- bay nhanh