ex. Game, Music, Video, Photography

The construction took about 20 days with the help of three workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ construct. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The construction took about 20 days with the help of three workers.

Nghĩa của câu:

construct


Ý nghĩa

@construct /kən'strʌkt/
* ngoại động từ
- làm xây dựng (nhà cửa...)
- đặt (câu)
- vẽ (hình); dựng (vở kịch)

@construct
- xây dựng, dựng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…