Câu ví dụ:
The bta was signed on July 13, 2000.
Nghĩa của câu:bta
Ý nghĩa
@bta
* (viết tắt)
- Cơ quan quản lý du lịch Anh quốc (British Tourist Authority)
The bta was signed on July 13, 2000.
Nghĩa của câu:
@bta
* (viết tắt)
- Cơ quan quản lý du lịch Anh quốc (British Tourist Authority)