Câu ví dụ:
The 352 products are well short of the 549 exclusions that it was previously considering.
Nghĩa của câu:exclusions
Ý nghĩa
@Exclusion
- (Econ) Loại trừ
+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.@exclusion /iks'klu:ʤn/
* danh từ
- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
- sự ngăn chận
- sự loại trừ
- sự đuổi ra, sự tống ra
!to the exclusion of somebody (songthing)
- trừ ai (cái gì) ra
@exclusion
- sự loại trừ
@exclusion
- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch