Câu ví dụ:
The $200 billion figure is equivalent to about 90 percent of Boeing Co’s (BA.
Nghĩa của câu:figure
Ý nghĩa
@figure /'figə/
* danh từ
- hình dáng
=to keep one's figure+ giữ được dáng người thon
- (toán học) hình
- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống
- nhân vật
=a person of figure+ nhân vật nổi tiếng
=an important figure+ nhân vật quan trọng
- sơ đồ
- lá số tử vi
=to cast a figure+ lấy số tử vi
- con số
=double figures+ những số gồm hai con số
- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số
=to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính
- số tiền
=to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ
=to get something at a high figure+ mua cái gì đắt
- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ
- (triết học) giả thiết
- (âm nhạc) hình nhịp điệu
- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)
!a figure of fan
- người lố lăng
!to make (cut) a brilliant figure
- gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
!to make (cut) a poor figure
- gây cảm tưởng xoàng
* ngoại động từ
- hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng
=to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì
- tưởng tượng, làm điển hình cho
- trang trí hình vẽ
- đánh số, ghi giá
* nội động từ
- tính toán
=to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng
- có tên tuổi, có vai vế
= Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
- làm tính
!to figure as
- được coi như là; đóng vai trò của
!to figure on
- trông đợi ở (cái gì)
- tính toán
!to figure out
- tính toán
- hiểu, quan niệm
- đoán, tìm hiểu, luận ra
!to figure up
- tổng cộng, tính số lượng (cái gì)
!I figure it like this
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
@figure
- hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ
- in round f.s lấy tròn, quy tròn
- f. of noise hệ số ồn
- f. of syllogism (logic học) cách của tam đoạn luận
- circumscribed f. hình ngoại tiếp
- congruent f.s hình tương đẳng
- correlative f. hình đối xạ
- geometric f. hình hình học
- homothetic f.s hình vị tự
- identical f.s các hình đồng nhất
- inscribed f. hình nội tiếp
- percpective f. hình phối cảnh
- plane f. hình phẳng
- polar reciprocal f.s hình đối cực
- projecting f. hình chiếu ảnh
- radially related f.s (hình học) các hình vị tự
- reciprocal f. hình thuận nghịch
- significant f. chữ số có nghĩa
- similar f.s các hình đồng dạng
- squarable f. hình cầu phương được
- symmetric f. hình đối xứng
- vertex f. hình đỉnh