ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thatched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thatched


thatched /θætʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá
a thatched roof → mái rạ, mái tranh, mái lá

Các câu ví dụ:

1. Located in Hanoi's Son Tay Town, the 157-square-meter lake-skirting house reflects a typically northern Vietnamese design, complete with wooden furniture and thatched roof.


Xem tất cả câu ví dụ về thatched /θætʃt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…