ex. Game, Music, Video, Photography

That was a little bit of a roller-coaster day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ roller. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That was a little bit of a roller-coaster day.

Nghĩa của câu:

roller


Ý nghĩa

@roller /'roulə/
* danh từ
- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
- trục cán, máy cán
- ống cuộn
- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
- đợt sóng cuồn cuộn
- (động vật học) chim sả rừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…