Câu ví dụ:
That was a little bit of a roller-coaster day.
Nghĩa của câu:roller
Ý nghĩa
@roller /'roulə/
* danh từ
- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
- trục cán, máy cán
- ống cuộn
- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
- đợt sóng cuồn cuộn
- (động vật học) chim sả rừng