Câu ví dụ:
" That same day, China's sole operational aircraft carrier, the Liaoning, sailed through the Taiwan strait.
Nghĩa của câu:strait
Ý nghĩa
@strait /streit/
* tính từ
- hẹp, chật hẹp
=strait gate+ cổng hẹp
- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ
=the straitest set of a religion+ những phần tử đạo nhất của một tôn giáo
* danh từ
- eo biển
=the Straits+ eo biển Ma-lắc-ca
- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn
=to be in dire strait+ ở trong cơn hoạn nạn