EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tetradactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tetradactyl
tetradactyl /,tetrə'dæktil/ (tetradactylous) /,tetrə'dæktiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân bốn ngón
← Xem thêm từ tetrad
Xem thêm từ tetradactylous →
Từ vựng liên quan
ac
act
AD
ad
ada
da
dactyl
ra
rad
rada
t
tetrad
trad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…