ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tetrad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tetrad


tetrad /'teræd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ bốn
  (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…