ex. Game, Music, Video, Photography

Tests found that the powder was high-quality cocaine, putting the total value of the haul at VND700-800 billion ($30.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cocaine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tests found that the powder was high-quality cocaine, putting the total value of the haul at VND700-800 billion ($30.

Nghĩa của câu:

cocaine


Ý nghĩa

@cocaine /kə'kein/
* danh từ
- côcain

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…