ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testifies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testifies


testify /'testifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
hes tears testified her grief → những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
  chứng nhận, xác nhận

nội động từ


  (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
to testify against → làm chứng chống, làm chứng buộc tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…