testacious
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc →động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch
* tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc →động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch