ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testacious


testacious

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) vỏ; (thuộc) mai
  có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc →động vật thân mềm có vỏ cứng
  (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…