EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testaceous
testaceous /tes'teiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc
→ động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch
← Xem thêm từ testable
Xem thêm từ testacies →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
est
ou
st
sta
t
ta
test
testa
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…