ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tesserae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tesserae


tessera

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều tesserae, tesseri
  vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép

  mắt lưới tổ ong

Các câu ví dụ:

1. The mosaic wall mural is made from ceramic tesserae from Bat Trang, famous for its centuries old traditional pottery.


Xem tất cả câu ví dụ về tessera

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…