tessera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều tesserae, tesseri
vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
mắt lưới tổ ong
Các câu ví dụ:
1. The mosaic wall mural is made from ceramic tesserae from Bat Trang, famous for its centuries old traditional pottery.
Xem tất cả câu ví dụ về tessera