EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terrazzo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terrazzo
terrazzo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều terrazzos
sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà
← Xem thêm từ terrariums
Xem thêm từ terrene →
Từ vựng liên quan
er
err
ra
razz
t
terra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…