EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terrarium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terrarium
terrarium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều terrariums hoặc terraria
khu bảo tồn động vật
nhà kiếng, vườm ươm thực vật
← Xem thêm từ terraria
Xem thêm từ terrariums →
Từ vựng liên quan
er
err
ra
ri
t
terra
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…