EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terraqueous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terraqueous
terraqueous /te'reikwiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gồm đất và nước (doi đất...)
← Xem thêm từ terrapins
Xem thêm từ terraria →
Từ vựng liên quan
aqueous
er
err
ou
qu
ra
t
terra
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…