EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terminologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terminologies
terminology /,tə:mi'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật ngữ học
thuật ngữ
@terminology
thuật ngữ
← Xem thêm từ terminological
Xem thêm từ terminology →
Từ vựng liên quan
er
ERM
gi
in
lo
log
mi
min
no
rm
t
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…