EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terminable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terminable
terminable /'tə:minəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được
có thể huỷ bỏ được (khế ước)
@terminable
(toán kinh tế) có thời gian
← Xem thêm từ termes
Xem thêm từ terminal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ERM
in
mi
min
nab
rm
t
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…