EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenantless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenantless
tenantless /'tenəntlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có người thuê
không có người ở
← Xem thêm từ tenanting
Xem thêm từ tenantries →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
less
nt
ss
t
ten
tenant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…