tenaciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dai, không quên (trí nhớ)
siết chặt, bám chặt (vào một vật )
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
gan lì, ngoan cố (người)
* phó từ
dai, không quên (trí nhớ)
siết chặt, bám chặt (vào một vật )
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
gan lì, ngoan cố (người)