ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenaciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenaciously


tenaciously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dai, không quên (trí nhớ)
  siết chặt, bám chặt (vào một vật )
  ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
  gan lì, ngoan cố (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…