ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenacious


tenacious /ti'neiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dai, bền, bám chặt
tenacious memory → trí nhớ dai
the colonialists are very tenacious of their privileges → bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
  bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì
tenacious courage → sự dũng cảm ngoan cường
  gan lì, ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…