EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
temporizers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
temporizers
temporizer /'tempəraizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến
← Xem thêm từ temporizer
Xem thêm từ temporizes →
Từ vựng liên quan
em
er
mp
or
po
ri
t
tem
temp
tempo
temporize
temporizer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…