ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temporizers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temporizers


temporizer /'tempəraizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trì hoãn, người chờ thời
  người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…