ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temporisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temporisation


temporisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
  sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
  sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…