temporisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến
* danh từ
sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến