ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temporariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temporariness


temporariness /'tempəritnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…