EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
temporalty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
temporalty
temporalty /'tempərəlti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngoài đạo, ngương lương, người tục
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)
← Xem thêm từ temporalties
Xem thêm từ temporaries →
Từ vựng liên quan
alt
em
mp
or
ora
oral
po
ra
t
tem
temp
tempo
temporal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…