EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tempestuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tempestuous
tempestuous /tem'pestjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dông bão, dông tố, bão tố
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo
← Xem thêm từ tempests
Xem thêm từ tempestuously →
Từ vựng liên quan
em
est
mp
ou
pe
pes
pest
st
t
tem
temp
tempest
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…