ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tempestuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tempestuous


tempestuous /tem'pestjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dông bão, dông tố, bão tố
  (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…