ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ temperateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng temperateness


temperateness /'tempəritnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có chừng mực, tính điều độ
  tính ôn hoà (khí hậu)
  tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…