telex
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tê lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
tê lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê lếch)
<thgt> máy phát và nhận thư bằng tê lếch; máy tê lếch
* ngoại động từ
gửi (một bức thư) bằng tê lếch, liên lạc với (ai) bằng tê lếch